1 Peso Mexico sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền MXN sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
0,10 azn

1,000 MXN = 0,1025 AZN

Mid-market exchange rate at 14:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Manat Azerbaijan
1 MXN0.10246 AZN
5 MXN0.51229 AZN
10 MXN1.02457 AZN
20 MXN2.04914 AZN
50 MXN5.12285 AZN
100 MXN10.24570 AZN
250 MXN25.61425 AZN
500 MXN51.22850 AZN
1000 MXN102.45700 AZN
2000 MXN204.91400 AZN
5000 MXN512.28500 AZN
10000 MXN1,024.57000 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Peso Mexico
1 AZN9.76021 MXN
5 AZN48.80105 MXN
10 AZN97.60210 MXN
20 AZN195.20420 MXN
50 AZN488.01050 MXN
100 AZN976.02100 MXN
250 AZN2,440.05250 MXN
500 AZN4,880.10500 MXN
1000 AZN9,760.21000 MXN
2000 AZN19,520.42000 MXN
5000 AZN48,801.05000 MXN
10000 AZN97,602.10000 MXN