1 nghìn Peso Mexico sang Lek Albania

Đổi tiền MXN sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
5.526,26 all

1,000 MXN = 5,526 ALL

Mid-market exchange rate at 17:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lek Albania
1 MXN5.52626 ALL
5 MXN27.63130 ALL
10 MXN55.26260 ALL
20 MXN110.52520 ALL
50 MXN276.31300 ALL
100 MXN552.62600 ALL
250 MXN1,381.56500 ALL
500 MXN2,763.13000 ALL
1000 MXN5,526.26000 ALL
2000 MXN11,052.52000 ALL
5000 MXN27,631.30000 ALL
10000 MXN55,262.60000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Peso Mexico
1 ALL0.18095 MXN
5 ALL0.90477 MXN
10 ALL1.80954 MXN
20 ALL3.61908 MXN
50 ALL9.04770 MXN
100 ALL18.09540 MXN
250 ALL45.23850 MXN
500 ALL90.47700 MXN
1000 ALL180.95400 MXN
2000 ALL361.90800 MXN
5000 ALL904.77000 MXN
10000 ALL1,809.54000 MXN