10 Peso Mexico sang Lek Albania

Đổi tiền MXN sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
54,89 all

1,000 MXN = 5,489 ALL

Mid-market exchange rate at 06:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lek Albania
1 MXN5.48900 ALL
5 MXN27.44500 ALL
10 MXN54.89000 ALL
20 MXN109.78000 ALL
50 MXN274.45000 ALL
100 MXN548.90000 ALL
250 MXN1,372.25000 ALL
500 MXN2,744.50000 ALL
1000 MXN5,489.00000 ALL
2000 MXN10,978.00000 ALL
5000 MXN27,445.00000 ALL
10000 MXN54,890.00000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Peso Mexico
1 ALL0.18218 MXN
5 ALL0.91092 MXN
10 ALL1.82183 MXN
20 ALL3.64366 MXN
50 ALL9.10915 MXN
100 ALL18.21830 MXN
250 ALL45.54575 MXN
500 ALL91.09150 MXN
1000 ALL182.18300 MXN
2000 ALL364.36600 MXN
5000 ALL910.91500 MXN
10000 ALL1,821.83000 MXN