10 Rufiyaa Maldives sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền MVR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mvr
0,59 chf

MVR1,000 MVR = SFr.0,05925 CHF

Mid-market exchange rate at 15:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Franc Thụy Sĩ
1 MVR0.05925 CHF
5 MVR0.29624 CHF
10 MVR0.59248 CHF
20 MVR1.18496 CHF
50 MVR2.96239 CHF
100 MVR5.92478 CHF
250 MVR14.81195 CHF
500 MVR29.62390 CHF
1000 MVR59.24780 CHF
2000 MVR118.49560 CHF
5000 MVR296.23900 CHF
10000 MVR592.47800 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rufiyaa Maldives
1 CHF16.87830 MVR
5 CHF84.39150 MVR
10 CHF168.78300 MVR
20 CHF337.56600 MVR
50 CHF843.91500 MVR
100 CHF1,687.83000 MVR
250 CHF4,219.57500 MVR
500 CHF8,439.15000 MVR
1000 CHF16,878.30000 MVR
2000 CHF33,756.60000 MVR
5000 CHF84,391.50000 MVR
10000 CHF168,783.00000 MVR