Rupee Mauritia sang Kyat Myanmar

Đổi tiền MUR sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
45.299,20 mmk

1,000 MUR = 45,30 MMK

Mid-market exchange rate at 13:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Kyat Myanmar
1 MUR45.29920 MMK
5 MUR226.49600 MMK
10 MUR452.99200 MMK
20 MUR905.98400 MMK
50 MUR2,264.96000 MMK
100 MUR4,529.92000 MMK
250 MUR11,324.80000 MMK
500 MUR22,649.60000 MMK
1000 MUR45,299.20000 MMK
2000 MUR90,598.40000 MMK
5000 MUR226,496.00000 MMK
10000 MUR452,992.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rupee Mauritia
1 MMK0.02208 MUR
5 MMK0.11038 MUR
10 MMK0.22076 MUR
20 MMK0.44151 MUR
50 MMK1.10378 MUR
100 MMK2.20755 MUR
250 MMK5.51888 MUR
500 MMK11.03775 MUR
1000 MMK22.07550 MUR
2000 MMK44.15100 MUR
5000 MMK110.37750 MUR
10000 MMK220.75500 MUR