250 Ouguiya Mauritanie sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền MRU sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mru
5,74 chf

1,000 MRU = 0,02296 CHF

Mid-market exchange rate at 06:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Franc Thụy Sĩ
1 MRU0.02296 CHF
5 MRU0.11480 CHF
10 MRU0.22960 CHF
20 MRU0.45921 CHF
50 MRU1.14802 CHF
100 MRU2.29603 CHF
250 MRU5.74008 CHF
500 MRU11.48015 CHF
1000 MRU22.96030 CHF
2000 MRU45.92060 CHF
5000 MRU114.80150 CHF
10000 MRU229.60300 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Ouguiya Mauritanie
1 CHF43.55350 MRU
5 CHF217.76750 MRU
10 CHF435.53500 MRU
20 CHF871.07000 MRU
50 CHF2,177.67500 MRU
100 CHF4,355.35000 MRU
250 CHF10,888.37500 MRU
500 CHF21,776.75000 MRU
1000 CHF43,553.50000 MRU
2000 CHF87,107.00000 MRU
5000 CHF217,767.50000 MRU
10000 CHF435,535.00000 MRU