10 Ouguiya Mauritanie sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền MRU sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mru
0,23 chf

UM1,000 MRU = SFr.0,02309 CHF

Mid-market exchange rate at 23:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Franc Thụy Sĩ
1 MRU0.02309 CHF
5 MRU0.11544 CHF
10 MRU0.23089 CHF
20 MRU0.46177 CHF
50 MRU1.15443 CHF
100 MRU2.30885 CHF
250 MRU5.77213 CHF
500 MRU11.54425 CHF
1000 MRU23.08850 CHF
2000 MRU46.17700 CHF
5000 MRU115.44250 CHF
10000 MRU230.88500 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Ouguiya Mauritanie
1 CHF43.31170 MRU
5 CHF216.55850 MRU
10 CHF433.11700 MRU
20 CHF866.23400 MRU
50 CHF2,165.58500 MRU
100 CHF4,331.17000 MRU
250 CHF10,827.92500 MRU
500 CHF21,655.85000 MRU
1000 CHF43,311.70000 MRU
2000 CHF86,623.40000 MRU
5000 CHF216,558.50000 MRU
10000 CHF433,117.00000 MRU