100 Tugrik Mông Cổ sang Bảng Anh

Đổi tiền MNT sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mnt
0,02 gbp

1,000 MNT = 0,0002395 GBP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Bảng Anh
1 MNT0.00024 GBP
5 MNT0.00120 GBP
10 MNT0.00240 GBP
20 MNT0.00479 GBP
50 MNT0.01198 GBP
100 MNT0.02395 GBP
250 MNT0.05988 GBP
500 MNT0.11977 GBP
1000 MNT0.23954 GBP
2000 MNT0.47907 GBP
5000 MNT1.19768 GBP
10000 MNT2.39536 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Tugrik Mông Cổ
1 GBP4,174.73000 MNT
5 GBP20,873.65000 MNT
10 GBP41,747.30000 MNT
20 GBP83,494.60000 MNT
50 GBP208,736.50000 MNT
100 GBP417,473.00000 MNT
250 GBP1,043,682.50000 MNT
500 GBP2,087,365.00000 MNT
1000 GBP4,174,730.00000 MNT
2000 GBP8,349,460.00000 MNT
5000 GBP20,873,650.00000 MNT
10000 GBP41,747,300.00000 MNT