Leu Moldova sang Rúp Nga

Đổi tiền MDL sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
5.167,90 rub

L1,000 MDL = руб5,168 RUB

Mid-market exchange rate at 05:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rúp Nga
1 MDL5.16790 RUB
5 MDL25.83950 RUB
10 MDL51.67900 RUB
20 MDL103.35800 RUB
50 MDL258.39500 RUB
100 MDL516.79000 RUB
250 MDL1,291.97500 RUB
500 MDL2,583.95000 RUB
1000 MDL5,167.90000 RUB
2000 MDL10,335.80000 RUB
5000 MDL25,839.50000 RUB
10000 MDL51,679.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Leu Moldova
1 RUB0.19350 MDL
5 RUB0.96751 MDL
10 RUB1.93502 MDL
20 RUB3.87004 MDL
50 RUB9.67510 MDL
100 RUB19.35020 MDL
250 RUB48.37550 MDL
500 RUB96.75100 MDL
1000 RUB193.50200 MDL
2000 RUB387.00400 MDL
5000 RUB967.51000 MDL
10000 RUB1,935.02000 MDL