Leu Moldova sang Shilling Kenya

Đổi tiền MDL sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
7.556 kes

L1,000 MDL = Ksh7,556 KES

Mid-market exchange rate at 12:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Shilling Kenya
1 MDL7.55605 KES
5 MDL37.78025 KES
10 MDL75.56050 KES
20 MDL151.12100 KES
50 MDL377.80250 KES
100 MDL755.60500 KES
250 MDL1,889.01250 KES
500 MDL3,778.02500 KES
1000 MDL7,556.05000 KES
2000 MDL15,112.10000 KES
5000 MDL37,780.25000 KES
10000 MDL75,560.50000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Leu Moldova
1 KES0.13234 MDL
5 KES0.66172 MDL
10 KES1.32344 MDL
20 KES2.64688 MDL
50 KES6.61720 MDL
100 KES13.23440 MDL
250 KES33.08600 MDL
500 KES66.17200 MDL
1000 KES132.34400 MDL
2000 KES264.68800 MDL
5000 KES661.72000 MDL
10000 KES1,323.44000 MDL