10 Leu Moldova sang Bảng Jersey

Đổi tiền MDL sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mdl
0,45 jep

1,000 MDL = 0,04492 JEP

Mid-market exchange rate at 01:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Bảng Jersey
1 MDL0.04492 JEP
5 MDL0.22457 JEP
10 MDL0.44915 JEP
20 MDL0.89830 JEP
50 MDL2.24575 JEP
100 MDL4.49150 JEP
250 MDL11.22875 JEP
500 MDL22.45750 JEP
1000 MDL44.91500 JEP
2000 MDL89.83000 JEP
5000 MDL224.57500 JEP
10000 MDL449.15000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Leu Moldova
1 JEP22.26430 MDL
5 JEP111.32150 MDL
10 JEP222.64300 MDL
20 JEP445.28600 MDL
50 JEP1,113.21500 MDL
100 JEP2,226.43000 MDL
250 JEP5,566.07500 MDL
500 JEP11,132.15000 MDL
1000 JEP22,264.30000 MDL
2000 JEP44,528.60000 MDL
5000 JEP111,321.50000 MDL
10000 JEP222,643.00000 MDL