50 Dirham Maroc sang Đô-la Belize

Đổi tiền MAD sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mad
9,88 bzd

1,000 MAD = 0,1976 BZD

Mid-market exchange rate at 01:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Belize
1 MAD0.19758 BZD
5 MAD0.98790 BZD
10 MAD1.97580 BZD
20 MAD3.95160 BZD
50 MAD9.87900 BZD
100 MAD19.75800 BZD
250 MAD49.39500 BZD
500 MAD98.79000 BZD
1000 MAD197.58000 BZD
2000 MAD395.16000 BZD
5000 MAD987.90000 BZD
10000 MAD1,975.80000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Dirham Maroc
1 BZD5.06125 MAD
5 BZD25.30625 MAD
10 BZD50.61250 MAD
20 BZD101.22500 MAD
50 BZD253.06250 MAD
100 BZD506.12500 MAD
250 BZD1,265.31250 MAD
500 BZD2,530.62500 MAD
1000 BZD5,061.25000 MAD
2000 BZD10,122.50000 MAD
5000 BZD25,306.25000 MAD
10000 BZD50,612.50000 MAD