Loti Lesotho sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền LSL sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
362,49 dkk

L1,000 LSL = kr0,3625 DKK

Mid-market exchange rate at 05:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Krone Đan Mạch
1 LSL0.36249 DKK
5 LSL1.81247 DKK
10 LSL3.62494 DKK
20 LSL7.24988 DKK
50 LSL18.12470 DKK
100 LSL36.24940 DKK
250 LSL90.62350 DKK
500 LSL181.24700 DKK
1000 LSL362.49400 DKK
2000 LSL724.98800 DKK
5000 LSL1,812.47000 DKK
10000 LSL3,624.94000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Loti Lesotho
1 DKK2.75867 LSL
5 DKK13.79335 LSL
10 DKK27.58670 LSL
20 DKK55.17340 LSL
50 DKK137.93350 LSL
100 DKK275.86700 LSL
250 DKK689.66750 LSL
500 DKK1,379.33500 LSL
1000 DKK2,758.67000 LSL
2000 DKK5,517.34000 LSL
5000 DKK13,793.35000 LSL
10000 DKK27,586.70000 LSL