Loti Lesotho sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền LSL sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Loti Lesotho
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 LSL | 0.19233 AED |
5 LSL | 0.96163 AED |
10 LSL | 1.92326 AED |
20 LSL | 3.84652 AED |
50 LSL | 9.61630 AED |
100 LSL | 19.23260 AED |
250 LSL | 48.08150 AED |
500 LSL | 96.16300 AED |
1000 LSL | 192.32600 AED |
2000 LSL | 384.65200 AED |
5000 LSL | 961.63000 AED |
10000 LSL | 1,923.26000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Loti Lesotho | |
---|---|
1 AED | 5.19950 LSL |
5 AED | 25.99750 LSL |
10 AED | 51.99500 LSL |
20 AED | 103.99000 LSL |
50 AED | 259.97500 LSL |
100 AED | 519.95000 LSL |
250 AED | 1,299.87500 LSL |
500 AED | 2,599.75000 LSL |
1000 AED | 5,199.50000 LSL |
2000 AED | 10,399.00000 LSL |
5000 AED | 25,997.50000 LSL |
10000 AED | 51,995.00000 LSL |