20 Đô-la Liberia sang Kuwait

Đổi tiền LRD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lrd
0,032 kwd

1,000 LRD = 0,001597 KWD

Mid-market exchange rate at 09:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Dinar Kuwait
1 LRD0.00160 KWD
5 LRD0.00798 KWD
10 LRD0.01597 KWD
20 LRD0.03193 KWD
50 LRD0.07983 KWD
100 LRD0.15965 KWD
250 LRD0.39913 KWD
500 LRD0.79825 KWD
1000 LRD1.59650 KWD
2000 LRD3.19300 KWD
5000 LRD7.98250 KWD
10000 LRD15.96500 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Liberia
1 KWD626.36900 LRD
5 KWD3,131.84500 LRD
10 KWD6,263.69000 LRD
20 KWD12,527.38000 LRD
50 KWD31,318.45000 LRD
100 KWD62,636.90000 LRD
250 KWD156,592.25000 LRD
500 KWD313,184.50000 LRD
1000 KWD626,369.00000 LRD
2000 KWD1,252,738.00000 LRD
5000 KWD3,131,845.00000 LRD
10000 KWD6,263,690.00000 LRD