Rupee Sri Lanka sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền LKR sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
2.045 xaf

1,000 LKR = 2,045 XAF

Mid-market exchange rate at 16:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc CFA Trung Phi
1 LKR2.04531 XAF
5 LKR10.22655 XAF
10 LKR20.45310 XAF
20 LKR40.90620 XAF
50 LKR102.26550 XAF
100 LKR204.53100 XAF
250 LKR511.32750 XAF
500 LKR1,022.65500 XAF
1000 LKR2,045.31000 XAF
2000 LKR4,090.62000 XAF
5000 LKR10,226.55000 XAF
10000 LKR20,453.10000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Rupee Sri Lanka
1 XAF0.48892 LKR
5 XAF2.44462 LKR
10 XAF4.88924 LKR
20 XAF9.77848 LKR
50 XAF24.44620 LKR
100 XAF48.89240 LKR
250 XAF122.23100 LKR
500 XAF244.46200 LKR
1000 XAF488.92400 LKR
2000 XAF977.84800 LKR
5000 XAF2,444.62000 LKR
10000 XAF4,889.24000 LKR