Rupee Sri Lanka sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền LKR sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
24,02 cny

1,000 LKR = 0,02402 CNY

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Chinese Yuan RMB
1 LKR0.02402 CNY
5 LKR0.12011 CNY
10 LKR0.24022 CNY
20 LKR0.48043 CNY
50 LKR1.20108 CNY
100 LKR2.40215 CNY
250 LKR6.00538 CNY
500 LKR12.01075 CNY
1000 LKR24.02150 CNY
2000 LKR48.04300 CNY
5000 LKR120.10750 CNY
10000 LKR240.21500 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Rupee Sri Lanka
1 CNY41.62940 LKR
5 CNY208.14700 LKR
10 CNY416.29400 LKR
20 CNY832.58800 LKR
50 CNY2,081.47000 LKR
100 CNY4,162.94000 LKR
250 CNY10,407.35000 LKR
500 CNY20,814.70000 LKR
1000 CNY41,629.40000 LKR
2000 CNY83,258.80000 LKR
5000 CNY208,147.00000 LKR
10000 CNY416,294.00000 LKR