Bảng Liban sang Kyat Myanmar

Đổi tiền LBP sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
23,50 mmk

1,000 LBP = 0,02350 MMK

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Kyat Myanmar
1 LBP0.02350 MMK
5 LBP0.11749 MMK
10 LBP0.23497 MMK
20 LBP0.46994 MMK
50 LBP1.17486 MMK
100 LBP2.34972 MMK
250 LBP5.87430 MMK
500 LBP11.74860 MMK
1000 LBP23.49720 MMK
2000 LBP46.99440 MMK
5000 LBP117.48600 MMK
10000 LBP234.97200 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Bảng Liban
1 MMK42.55830 LBP
5 MMK212.79150 LBP
10 MMK425.58300 LBP
20 MMK851.16600 LBP
50 MMK2,127.91500 LBP
100 MMK4,255.83000 LBP
250 MMK10,639.57500 LBP
500 MMK21,279.15000 LBP
1000 MMK42,558.30000 LBP
2000 MMK85,116.60000 LBP
5000 MMK212,791.50000 LBP
10000 MMK425,583.00000 LBP