2.000 Bảng Liban sang Bảng Anh

Đổi tiền LBP sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 lbp
0,02 gbp

1,000 LBP = 0,000008841 GBP

Mid-market exchange rate at 01:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Bảng Anh
1 LBP0.00001 GBP
5 LBP0.00004 GBP
10 LBP0.00009 GBP
20 LBP0.00018 GBP
50 LBP0.00044 GBP
100 LBP0.00088 GBP
250 LBP0.00221 GBP
500 LBP0.00442 GBP
1000 LBP0.00884 GBP
2000 LBP0.01768 GBP
5000 LBP0.04421 GBP
10000 LBP0.08841 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Bảng Liban
1 GBP113,105.00000 LBP
5 GBP565,525.00000 LBP
10 GBP1,131,050.00000 LBP
20 GBP2,262,100.00000 LBP
50 GBP5,655,250.00000 LBP
100 GBP11,310,500.00000 LBP
250 GBP28,276,250.00000 LBP
500 GBP56,552,500.00000 LBP
1000 GBP113,105,000.00000 LBP
2000 GBP226,210,000.00000 LBP
5000 GBP565,525,000.00000 LBP
10000 GBP1,131,050,000.00000 LBP