10 nghìn Bảng Liban sang Euro

Đổi tiền LBP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lbp
0,11 eur

1,000 LBP = 0,00001052 EUR

Mid-market exchange rate at 20:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Euro
1 LBP0.00001 EUR
5 LBP0.00005 EUR
10 LBP0.00011 EUR
20 LBP0.00021 EUR
50 LBP0.00053 EUR
100 LBP0.00105 EUR
250 LBP0.00263 EUR
500 LBP0.00526 EUR
1000 LBP0.01052 EUR
2000 LBP0.02103 EUR
5000 LBP0.05259 EUR
10000 LBP0.10517 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Liban
1 EUR95,082.50000 LBP
5 EUR475,412.50000 LBP
10 EUR950,825.00000 LBP
20 EUR1,901,650.00000 LBP
50 EUR4,754,125.00000 LBP
100 EUR9,508,250.00000 LBP
250 EUR23,770,625.00000 LBP
500 EUR47,541,250.00000 LBP
1000 EUR95,082,500.00000 LBP
2000 EUR190,165,000.00000 LBP
5000 EUR475,412,500.00000 LBP
10000 EUR950,825,000.00000 LBP