250 Kip Lào sang Cedi Ghana

Đổi tiền LAK sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 lak
0,15 ghs

1,000 LAK = 0,0006111 GHS

Mid-market exchange rate at 10:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Cedi Ghana
1 LAK0.00061 GHS
5 LAK0.00306 GHS
10 LAK0.00611 GHS
20 LAK0.01222 GHS
50 LAK0.03055 GHS
100 LAK0.06111 GHS
250 LAK0.15277 GHS
500 LAK0.30554 GHS
1000 LAK0.61108 GHS
2000 LAK1.22217 GHS
5000 LAK3.05542 GHS
10000 LAK6.11083 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Kip Lào
1 GHS1,636.44000 LAK
5 GHS8,182.20000 LAK
10 GHS16,364.40000 LAK
20 GHS32,728.80000 LAK
50 GHS81,822.00000 LAK
100 GHS163,644.00000 LAK
250 GHS409,110.00000 LAK
500 GHS818,220.00000 LAK
1000 GHS1,636,440.00000 LAK
2000 GHS3,272,880.00000 LAK
5000 GHS8,182,200.00000 LAK
10000 GHS16,364,400.00000 LAK