10 nghìn Kip Lào sang Cedi Ghana

Đổi tiền LAK sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lak
6,10 ghs

1,000 LAK = 0,0006104 GHS

Mid-market exchange rate at 08:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Cedi Ghana
1 LAK0.00061 GHS
5 LAK0.00305 GHS
10 LAK0.00610 GHS
20 LAK0.01221 GHS
50 LAK0.03052 GHS
100 LAK0.06104 GHS
250 LAK0.15260 GHS
500 LAK0.30520 GHS
1000 LAK0.61040 GHS
2000 LAK1.22081 GHS
5000 LAK3.05202 GHS
10000 LAK6.10404 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Kip Lào
1 GHS1,638.26000 LAK
5 GHS8,191.30000 LAK
10 GHS16,382.60000 LAK
20 GHS32,765.20000 LAK
50 GHS81,913.00000 LAK
100 GHS163,826.00000 LAK
250 GHS409,565.00000 LAK
500 GHS819,130.00000 LAK
1000 GHS1,638,260.00000 LAK
2000 GHS3,276,520.00000 LAK
5000 GHS8,191,300.00000 LAK
10000 GHS16,382,600.00000 LAK