2.000 Kip Lào sang Euro

Đổi tiền LAK sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 lak
0,09 eur

1,000 LAK = 0,00004427 EUR

Mid-market exchange rate at 08:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Euro
1 LAK0.00004 EUR
5 LAK0.00022 EUR
10 LAK0.00044 EUR
20 LAK0.00089 EUR
50 LAK0.00221 EUR
100 LAK0.00443 EUR
250 LAK0.01107 EUR
500 LAK0.02213 EUR
1000 LAK0.04427 EUR
2000 LAK0.08854 EUR
5000 LAK0.22134 EUR
10000 LAK0.44268 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Kip Lào
1 EUR22,589.80000 LAK
5 EUR112,949.00000 LAK
10 EUR225,898.00000 LAK
20 EUR451,796.00000 LAK
50 EUR1,129,490.00000 LAK
100 EUR2,258,980.00000 LAK
250 EUR5,647,450.00000 LAK
500 EUR11,294,900.00000 LAK
1000 EUR22,589,800.00000 LAK
2000 EUR45,179,600.00000 LAK
5000 EUR112,949,000.00000 LAK
10000 EUR225,898,000.00000 LAK