100 Đô-la Quần đảo Cayman sang Peso Mexico

Đổi tiền KYD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kyd
2.067,43 mxn

1,000 KYD = 20,67 MXN

Mid-market exchange rate at 20:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Peso Mexico
1 KYD20.67430 MXN
5 KYD103.37150 MXN
10 KYD206.74300 MXN
20 KYD413.48600 MXN
50 KYD1,033.71500 MXN
100 KYD2,067.43000 MXN
250 KYD5,168.57500 MXN
500 KYD10,337.15000 MXN
1000 KYD20,674.30000 MXN
2000 KYD41,348.60000 MXN
5000 KYD103,371.50000 MXN
10000 KYD206,743.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Quần đảo Cayman
1 MXN0.04837 KYD
5 MXN0.24185 KYD
10 MXN0.48369 KYD
20 MXN0.96739 KYD
50 MXN2.41847 KYD
100 MXN4.83693 KYD
250 MXN12.09232 KYD
500 MXN24.18465 KYD
1000 MXN48.36930 KYD
2000 MXN96.73860 KYD
5000 MXN241.84650 KYD
10000 MXN483.69300 KYD