Đô-la Quần đảo Cayman sang Forint Hungary

Đổi tiền KYD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
451.362 huf

1,000 KYD = 451,4 HUF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Forint Hungary
1 KYD451.36200 HUF
5 KYD2,256.81000 HUF
10 KYD4,513.62000 HUF
20 KYD9,027.24000 HUF
50 KYD22,568.10000 HUF
100 KYD45,136.20000 HUF
250 KYD112,840.50000 HUF
500 KYD225,681.00000 HUF
1000 KYD451,362.00000 HUF
2000 KYD902,724.00000 HUF
5000 KYD2,256,810.00000 HUF
10000 KYD4,513,620.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Quần đảo Cayman
2000 HUF4.43104 KYD
5000 HUF11.07760 KYD
10000 HUF22.15520 KYD
15000 HUF33.23280 KYD
20000 HUF44.31040 KYD
30000 HUF66.46560 KYD
40000 HUF88.62080 KYD
50000 HUF110.77600 KYD
60000 HUF132.93120 KYD
100000 HUF221.55200 KYD
150000 HUF332.32800 KYD
200000 HUF443.10400 KYD