10 Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Úc

Đổi tiền KYD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kyd
19,03 aud

1,000 KYD = 1,903 AUD

Mid-market exchange rate at 10:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Úc
1 KYD1.90296 AUD
5 KYD9.51480 AUD
10 KYD19.02960 AUD
20 KYD38.05920 AUD
50 KYD95.14800 AUD
100 KYD190.29600 AUD
250 KYD475.74000 AUD
500 KYD951.48000 AUD
1000 KYD1,902.96000 AUD
2000 KYD3,805.92000 AUD
5000 KYD9,514.80000 AUD
10000 KYD19,029.60000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Quần đảo Cayman
1 AUD0.52550 KYD
5 AUD2.62749 KYD
10 AUD5.25497 KYD
20 AUD10.50994 KYD
50 AUD26.27485 KYD
100 AUD52.54970 KYD
250 AUD131.37425 KYD
500 AUD262.74850 KYD
1000 AUD525.49700 KYD
2000 AUD1,050.99400 KYD
5000 AUD2,627.48500 KYD
10000 AUD5,254.97000 KYD