50 Franc Comoros sang Đô-la Canada

Đổi tiền KMF sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kmf
0,15 cad

1,000 KMF = 0,002982 CAD

Mid-market exchange rate at 13:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Canada
1 KMF0.00298 CAD
5 KMF0.01491 CAD
10 KMF0.02982 CAD
20 KMF0.05965 CAD
50 KMF0.14912 CAD
100 KMF0.29823 CAD
250 KMF0.74558 CAD
500 KMF1.49117 CAD
1000 KMF2.98234 CAD
2000 KMF5.96468 CAD
5000 KMF14.91170 CAD
10000 KMF29.82340 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Franc Comoros
1 CAD335.30700 KMF
5 CAD1,676.53500 KMF
10 CAD3,353.07000 KMF
20 CAD6,706.14000 KMF
50 CAD16,765.35000 KMF
100 CAD33,530.70000 KMF
250 CAD83,826.75000 KMF
500 CAD167,653.50000 KMF
1000 CAD335,307.00000 KMF
2000 CAD670,614.00000 KMF
5000 CAD1,676,535.00000 KMF
10000 CAD3,353,070.00000 KMF