Riel Campuchia sang Rial Qatar

Đổi tiền KHR sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
0,90 qar

1,000 KHR = 0,0009022 QAR

Mid-market exchange rate at 12:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Rial Qatar
1 KHR0.00090 QAR
5 KHR0.00451 QAR
10 KHR0.00902 QAR
20 KHR0.01804 QAR
50 KHR0.04511 QAR
100 KHR0.09022 QAR
250 KHR0.22555 QAR
500 KHR0.45110 QAR
1000 KHR0.90221 QAR
2000 KHR1.80442 QAR
5000 KHR4.51104 QAR
10000 KHR9.02208 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Riel Campuchia
1 QAR1,108.39000 KHR
5 QAR5,541.95000 KHR
10 QAR11,083.90000 KHR
20 QAR22,167.80000 KHR
50 QAR55,419.50000 KHR
100 QAR110,839.00000 KHR
250 QAR277,097.50000 KHR
500 QAR554,195.00000 KHR
1000 QAR1,108,390.00000 KHR
2000 QAR2,216,780.00000 KHR
5000 QAR5,541,950.00000 KHR
10000 QAR11,083,900.00000 KHR