5 Riel Campuchia sang Dirham Maroc

Đổi tiền KHR sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 khr
0,01 mad

1,000 KHR = 0,002494 MAD

Mid-market exchange rate at 13:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Dirham Maroc
1 KHR0.00249 MAD
5 KHR0.01247 MAD
10 KHR0.02494 MAD
20 KHR0.04987 MAD
50 KHR0.12469 MAD
100 KHR0.24937 MAD
250 KHR0.62343 MAD
500 KHR1.24685 MAD
1000 KHR2.49370 MAD
2000 KHR4.98740 MAD
5000 KHR12.46850 MAD
10000 KHR24.93700 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Riel Campuchia
1 MAD401.01000 KHR
5 MAD2,005.05000 KHR
10 MAD4,010.10000 KHR
20 MAD8,020.20000 KHR
50 MAD20,050.50000 KHR
100 MAD40,101.00000 KHR
250 MAD100,252.50000 KHR
500 MAD200,505.00000 KHR
1000 MAD401,010.00000 KHR
2000 MAD802,020.00000 KHR
5000 MAD2,005,050.00000 KHR
10000 MAD4,010,100.00000 KHR