Som Kyrgystan sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền KGS sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
4.979,86 kzt

Лв1,000 KGS = ₸4,980 KZT

Mid-market exchange rate at 16:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Tenge Kazakhstan
1 KGS4.97986 KZT
5 KGS24.89930 KZT
10 KGS49.79860 KZT
20 KGS99.59720 KZT
50 KGS248.99300 KZT
100 KGS497.98600 KZT
250 KGS1,244.96500 KZT
500 KGS2,489.93000 KZT
1000 KGS4,979.86000 KZT
2000 KGS9,959.72000 KZT
5000 KGS24,899.30000 KZT
10000 KGS49,798.60000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Som Kyrgystan
1 KZT0.20081 KGS
5 KZT1.00404 KGS
10 KZT2.00809 KGS
20 KZT4.01618 KGS
50 KZT10.04045 KGS
100 KZT20.08090 KGS
250 KZT50.20225 KGS
500 KZT100.40450 KGS
1000 KZT200.80900 KGS
2000 KZT401.61800 KGS
5000 KZT1,004.04500 KGS
10000 KZT2,008.09000 KGS