50 Som Kyrgystan sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền KGS sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kgs
4,38 hkd

1,000 KGS = 0,08754 HKD

Mid-market exchange rate at 20:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đô-la Hồng Kông
1 KGS0.08754 HKD
5 KGS0.43768 HKD
10 KGS0.87536 HKD
20 KGS1.75071 HKD
50 KGS4.37678 HKD
100 KGS8.75356 HKD
250 KGS21.88390 HKD
500 KGS43.76780 HKD
1000 KGS87.53560 HKD
2000 KGS175.07120 HKD
5000 KGS437.67800 HKD
10000 KGS875.35600 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Som Kyrgystan
100 HKD1,142.39000 KGS
200 HKD2,284.78000 KGS
300 HKD3,427.17000 KGS
500 HKD5,711.95000 KGS
1000 HKD11,423.90000 KGS
2000 HKD22,847.80000 KGS
2500 HKD28,559.75000 KGS
3000 HKD34,271.70000 KGS
4000 HKD45,695.60000 KGS
5000 HKD57,119.50000 KGS
10000 HKD114,239.00000 KGS
20000 HKD228,478.00000 KGS