250 Som Kyrgystan sang Đô-la Canada

Đổi tiền KGS sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kgs
3,83 cad

Лв1,000 KGS = C$0,01532 CAD

Mid-market exchange rate at 20:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đô-la Canada
1 KGS0.01532 CAD
5 KGS0.07658 CAD
10 KGS0.15317 CAD
20 KGS0.30633 CAD
50 KGS0.76584 CAD
100 KGS1.53167 CAD
250 KGS3.82918 CAD
500 KGS7.65835 CAD
1000 KGS15.31670 CAD
2000 KGS30.63340 CAD
5000 KGS76.58350 CAD
10000 KGS153.16700 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Som Kyrgystan
1 CAD65.28840 KGS
5 CAD326.44200 KGS
10 CAD652.88400 KGS
20 CAD1,305.76800 KGS
50 CAD3,264.42000 KGS
100 CAD6,528.84000 KGS
250 CAD16,322.10000 KGS
500 CAD32,644.20000 KGS
1000 CAD65,288.40000 KGS
2000 CAD130,576.80000 KGS
5000 CAD326,442.00000 KGS
10000 CAD652,884.00000 KGS