Som Kyrgystan sang Taka Bangladesh

Đổi tiền KGS sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
1.226,01 bdt

1,000 KGS = 1,226 BDT

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Taka Bangladesh
1 KGS1.22601 BDT
5 KGS6.13005 BDT
10 KGS12.26010 BDT
20 KGS24.52020 BDT
50 KGS61.30050 BDT
100 KGS122.60100 BDT
250 KGS306.50250 BDT
500 KGS613.00500 BDT
1000 KGS1,226.01000 BDT
2000 KGS2,452.02000 BDT
5000 KGS6,130.05000 BDT
10000 KGS12,260.10000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Som Kyrgystan
1 BDT0.81566 KGS
5 BDT4.07828 KGS
10 BDT8.15656 KGS
20 BDT16.31312 KGS
50 BDT40.78280 KGS
100 BDT81.56560 KGS
250 BDT203.91400 KGS
500 BDT407.82800 KGS
1000 BDT815.65600 KGS
2000 BDT1,631.31200 KGS
5000 BDT4,078.28000 KGS
10000 BDT8,156.56000 KGS