500 Shilling Kenya sang Rial Oman

Đổi tiền KES sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kes
1,460 omr

1,000 KES = 0,002921 OMR

Mid-market exchange rate at 15:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rial Oman
1 KES0.00292 OMR
5 KES0.01460 OMR
10 KES0.02921 OMR
20 KES0.05841 OMR
50 KES0.14603 OMR
100 KES0.29206 OMR
250 KES0.73015 OMR
500 KES1.46031 OMR
1000 KES2.92061 OMR
2000 KES5.84122 OMR
5000 KES14.60305 OMR
10000 KES29.20610 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Shilling Kenya
1 OMR342.39400 KES
5 OMR1,711.97000 KES
10 OMR3,423.94000 KES
20 OMR6,847.88000 KES
50 OMR17,119.70000 KES
100 OMR34,239.40000 KES
250 OMR85,598.50000 KES
500 OMR171,197.00000 KES
1000 OMR342,394.00000 KES
2000 OMR684,788.00000 KES
5000 OMR1,711,970.00000 KES
10000 OMR3,423,940.00000 KES