5 Shilling Kenya sang Rial Oman

Đổi tiền KES sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kes
0,014 omr

1,000 KES = 0,002864 OMR

Mid-market exchange rate at 16:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rial Oman
1 KES0.00286 OMR
5 KES0.01432 OMR
10 KES0.02864 OMR
20 KES0.05728 OMR
50 KES0.14319 OMR
100 KES0.28639 OMR
250 KES0.71597 OMR
500 KES1.43194 OMR
1000 KES2.86387 OMR
2000 KES5.72774 OMR
5000 KES14.31935 OMR
10000 KES28.63870 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Shilling Kenya
1 OMR349.17700 KES
5 OMR1,745.88500 KES
10 OMR3,491.77000 KES
20 OMR6,983.54000 KES
50 OMR17,458.85000 KES
100 OMR34,917.70000 KES
250 OMR87,294.25000 KES
500 OMR174,588.50000 KES
1000 OMR349,177.00000 KES
2000 OMR698,354.00000 KES
5000 OMR1,745,885.00000 KES
10000 OMR3,491,770.00000 KES