100 Shilling Kenya sang Rial Oman

Đổi tiền KES sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kes
0,289 omr

1,000 KES = 0,002892 OMR

Mid-market exchange rate at 03:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rial Oman
1 KES0.00289 OMR
5 KES0.01446 OMR
10 KES0.02892 OMR
20 KES0.05784 OMR
50 KES0.14460 OMR
100 KES0.28921 OMR
250 KES0.72302 OMR
500 KES1.44605 OMR
1000 KES2.89209 OMR
2000 KES5.78418 OMR
5000 KES14.46045 OMR
10000 KES28.92090 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Shilling Kenya
1 OMR345.77100 KES
5 OMR1,728.85500 KES
10 OMR3,457.71000 KES
20 OMR6,915.42000 KES
50 OMR17,288.55000 KES
100 OMR34,577.10000 KES
250 OMR86,442.75000 KES
500 OMR172,885.50000 KES
1000 OMR345,771.00000 KES
2000 OMR691,542.00000 KES
5000 OMR1,728,855.00000 KES
10000 OMR3,457,710.00000 KES