1 Shilling Kenya sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền KES sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kes
0,05 dkk

1,000 KES = 0,05250 DKK

Mid-market exchange rate at 20:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Krone Đan Mạch
1 KES0.05250 DKK
5 KES0.26252 DKK
10 KES0.52504 DKK
20 KES1.05008 DKK
50 KES2.62519 DKK
100 KES5.25038 DKK
250 KES13.12595 DKK
500 KES26.25190 DKK
1000 KES52.50380 DKK
2000 KES105.00760 DKK
5000 KES262.51900 DKK
10000 KES525.03800 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Shilling Kenya
1 DKK19.04620 KES
5 DKK95.23100 KES
10 DKK190.46200 KES
20 DKK380.92400 KES
50 DKK952.31000 KES
100 DKK1,904.62000 KES
250 DKK4,761.55000 KES
500 DKK9,523.10000 KES
1000 DKK19,046.20000 KES
2000 DKK38,092.40000 KES
5000 DKK95,231.00000 KES
10000 DKK190,462.00000 KES