Shilling Kenya sang Rúp Belarus

Đổi tiền KES sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
24,56 byn

1,000 KES = 0,02456 BYN

Mid-market exchange rate at 06:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rúp Belarus
1 KES0.02456 BYN
5 KES0.12282 BYN
10 KES0.24564 BYN
20 KES0.49129 BYN
50 KES1.22822 BYN
100 KES2.45644 BYN
250 KES6.14110 BYN
500 KES12.28220 BYN
1000 KES24.56440 BYN
2000 KES49.12880 BYN
5000 KES122.82200 BYN
10000 KES245.64400 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Shilling Kenya
1 BYN40.70930 KES
5 BYN203.54650 KES
10 BYN407.09300 KES
20 BYN814.18600 KES
50 BYN2,035.46500 KES
100 BYN4,070.93000 KES
250 BYN10,177.32500 KES
500 BYN20,354.65000 KES
1000 BYN40,709.30000 KES
2000 BYN81,418.60000 KES
5000 BYN203,546.50000 KES
10000 BYN407,093.00000 KES