50 Đô-la Jamaica sang Peso Uruguay

Đổi tiền JMD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jmd
12,56 uyu

1,000 JMD = 0,2512 UYU

Mid-market exchange rate at 05:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Peso Uruguay
1 JMD0.25122 UYU
5 JMD1.25611 UYU
10 JMD2.51223 UYU
20 JMD5.02446 UYU
50 JMD12.56115 UYU
100 JMD25.12230 UYU
250 JMD62.80575 UYU
500 JMD125.61150 UYU
1000 JMD251.22300 UYU
2000 JMD502.44600 UYU
5000 JMD1,256.11500 UYU
10000 JMD2,512.23000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Jamaica
1 UYU3.98052 JMD
5 UYU19.90260 JMD
10 UYU39.80520 JMD
20 UYU79.61040 JMD
50 UYU199.02600 JMD
100 UYU398.05200 JMD
250 UYU995.13000 JMD
500 UYU1,990.26000 JMD
1000 UYU3,980.52000 JMD
2000 UYU7,961.04000 JMD
5000 UYU19,902.60000 JMD
10000 UYU39,805.20000 JMD