50 Bảng Jersey sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền JEP sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jep
145,36 top

1,000 JEP = 2,907 TOP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Paʻanga Tonga
1 JEP2.90728 TOP
5 JEP14.53640 TOP
10 JEP29.07280 TOP
20 JEP58.14560 TOP
50 JEP145.36400 TOP
100 JEP290.72800 TOP
250 JEP726.82000 TOP
500 JEP1,453.64000 TOP
1000 JEP2,907.28000 TOP
2000 JEP5,814.56000 TOP
5000 JEP14,536.40000 TOP
10000 JEP29,072.80000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Jersey
1 TOP0.34396 JEP
5 TOP1.71982 JEP
10 TOP3.43964 JEP
20 TOP6.87928 JEP
50 TOP17.19820 JEP
100 TOP34.39640 JEP
250 TOP85.99100 JEP
500 TOP171.98200 JEP
1000 TOP343.96400 JEP
2000 TOP687.92800 JEP
5000 TOP1,719.82000 JEP
10000 TOP3,439.64000 JEP