2.000 Bảng Jersey sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền JEP sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 jep
5.850,56 top

1,000 JEP = 2,925 TOP

Mid-market exchange rate at 23:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Paʻanga Tonga
1 JEP2.92528 TOP
5 JEP14.62640 TOP
10 JEP29.25280 TOP
20 JEP58.50560 TOP
50 JEP146.26400 TOP
100 JEP292.52800 TOP
250 JEP731.32000 TOP
500 JEP1,462.64000 TOP
1000 JEP2,925.28000 TOP
2000 JEP5,850.56000 TOP
5000 JEP14,626.40000 TOP
10000 JEP29,252.80000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Jersey
1 TOP0.34185 JEP
5 TOP1.70924 JEP
10 TOP3.41847 JEP
20 TOP6.83694 JEP
50 TOP17.09235 JEP
100 TOP34.18470 JEP
250 TOP85.46175 JEP
500 TOP170.92350 JEP
1000 TOP341.84700 JEP
2000 TOP683.69400 JEP
5000 TOP1,709.23500 JEP
10000 TOP3,418.47000 JEP