20 Bảng Jersey sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền JEP sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 jep
58,47 top

£1,000 JEP = T$2,924 TOP

Mid-market exchange rate at 22:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Paʻanga Tonga
1 JEP2.92351 TOP
5 JEP14.61755 TOP
10 JEP29.23510 TOP
20 JEP58.47020 TOP
50 JEP146.17550 TOP
100 JEP292.35100 TOP
250 JEP730.87750 TOP
500 JEP1,461.75500 TOP
1000 JEP2,923.51000 TOP
2000 JEP5,847.02000 TOP
5000 JEP14,617.55000 TOP
10000 JEP29,235.10000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Jersey
1 TOP0.34205 JEP
5 TOP1.71027 JEP
10 TOP3.42054 JEP
20 TOP6.84108 JEP
50 TOP17.10270 JEP
100 TOP34.20540 JEP
250 TOP85.51350 JEP
500 TOP171.02700 JEP
1000 TOP342.05400 JEP
2000 TOP684.10800 JEP
5000 TOP1,710.27000 JEP
10000 TOP3,420.54000 JEP