500 Bảng Jersey sang Euro

Đổi tiền JEP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 jep
580,42 eur

1,000 JEP = 1,161 EUR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Euro
1 JEP1.16084 EUR
5 JEP5.80420 EUR
10 JEP11.60840 EUR
20 JEP23.21680 EUR
50 JEP58.04200 EUR
100 JEP116.08400 EUR
250 JEP290.21000 EUR
500 JEP580.42000 EUR
1000 JEP1,160.84000 EUR
2000 JEP2,321.68000 EUR
5000 JEP5,804.20000 EUR
10000 JEP11,608.40000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Jersey
1 EUR0.86145 JEP
5 EUR4.30723 JEP
10 EUR8.61445 JEP
20 EUR17.22890 JEP
50 EUR43.07225 JEP
100 EUR86.14450 JEP
250 EUR215.36125 JEP
500 EUR430.72250 JEP
1000 EUR861.44500 JEP
2000 EUR1,722.89000 JEP
5000 EUR4,307.22500 JEP
10000 EUR8,614.45000 JEP