5.000 Krona Iceland sang Rial Oman

Đổi tiền ISK sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 isk
13,717 omr

kr1,000 ISK = ر.ع.0,002743 OMR

Mid-market exchange rate at 22:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Rial Oman
1 ISK0.00274 OMR
5 ISK0.01372 OMR
10 ISK0.02743 OMR
20 ISK0.05487 OMR
50 ISK0.13717 OMR
100 ISK0.27434 OMR
250 ISK0.68584 OMR
500 ISK1.37169 OMR
1000 ISK2.74337 OMR
2000 ISK5.48674 OMR
5000 ISK13.71685 OMR
10000 ISK27.43370 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Krona Iceland
1 OMR364.51500 ISK
5 OMR1,822.57500 ISK
10 OMR3,645.15000 ISK
20 OMR7,290.30000 ISK
50 OMR18,225.75000 ISK
100 OMR36,451.50000 ISK
250 OMR91,128.75000 ISK
500 OMR182,257.50000 ISK
1000 OMR364,515.00000 ISK
2000 OMR729,030.00000 ISK
5000 OMR1,822,575.00000 ISK
10000 OMR3,645,150.00000 ISK