5 Rupee Ấn Độ sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền INR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
0,14 top

1,000 INR = 0,02783 TOP

Mid-market exchange rate at 14:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Paʻanga Tonga
1 INR0.02783 TOP
5 INR0.13917 TOP
10 INR0.27833 TOP
20 INR0.55666 TOP
50 INR1.39166 TOP
100 INR2.78331 TOP
250 INR6.95827 TOP
500 INR13.91655 TOP
1000 INR27.83310 TOP
2000 INR55.66620 TOP
5000 INR139.16550 TOP
10000 INR278.33100 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rupee Ấn Độ
1 TOP35.92840 INR
5 TOP179.64200 INR
10 TOP359.28400 INR
20 TOP718.56800 INR
50 TOP1,796.42000 INR
100 TOP3,592.84000 INR
250 TOP8,982.10000 INR
500 TOP17,964.20000 INR
1000 TOP35,928.40000 INR
2000 TOP71,856.80000 INR
5000 TOP179,642.00000 INR
10000 TOP359,284.00000 INR