1 Rupee Ấn Độ sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền INR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
0,03 top

1,000 INR = 0,02818 TOP

Mid-market exchange rate at 16:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Paʻanga Tonga
1 INR0.02818 TOP
5 INR0.14088 TOP
10 INR0.28176 TOP
20 INR0.56352 TOP
50 INR1.40880 TOP
100 INR2.81759 TOP
250 INR7.04398 TOP
500 INR14.08795 TOP
1000 INR28.17590 TOP
2000 INR56.35180 TOP
5000 INR140.87950 TOP
10000 INR281.75900 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rupee Ấn Độ
1 TOP35.49140 INR
5 TOP177.45700 INR
10 TOP354.91400 INR
20 TOP709.82800 INR
50 TOP1,774.57000 INR
100 TOP3,549.14000 INR
250 TOP8,872.85000 INR
500 TOP17,745.70000 INR
1000 TOP35,491.40000 INR
2000 TOP70,982.80000 INR
5000 TOP177,457.00000 INR
10000 TOP354,914.00000 INR