10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Rupee Nepal

Đổi tiền INR sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
16.000,30 npr

1,000 INR = 1,600 NPR

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Nepal
1 INR1.60003 NPR
5 INR8.00015 NPR
10 INR16.00030 NPR
20 INR32.00060 NPR
50 INR80.00150 NPR
100 INR160.00300 NPR
250 INR400.00750 NPR
500 INR800.01500 NPR
1000 INR1,600.03000 NPR
2000 INR3,200.06000 NPR
5000 INR8,000.15000 NPR
10000 INR16,000.30000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupee Ấn Độ
1 NPR0.62499 INR
5 NPR3.12494 INR
10 NPR6.24988 INR
20 NPR12.49976 INR
50 NPR31.24940 INR
100 NPR62.49880 INR
250 NPR156.24700 INR
500 NPR312.49400 INR
1000 NPR624.98800 INR
2000 NPR1,249.97600 INR
5000 NPR3,124.94000 INR
10000 NPR6,249.88000 INR