50 Rupee Ấn Độ sang Metical Mozambique

Đổi tiền INR sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
38,30 mzn

1,000 INR = 0,7661 MZN

Mid-market exchange rate at 23:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Metical Mozambique
1 INR0.76607 MZN
5 INR3.83034 MZN
10 INR7.66068 MZN
20 INR15.32136 MZN
50 INR38.30340 MZN
100 INR76.60680 MZN
250 INR191.51700 MZN
500 INR383.03400 MZN
1000 INR766.06800 MZN
2000 INR1,532.13600 MZN
5000 INR3,830.34000 MZN
10000 INR7,660.68000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Rupee Ấn Độ
1 MZN1.30537 INR
5 MZN6.52685 INR
10 MZN13.05370 INR
20 MZN26.10740 INR
50 MZN65.26850 INR
100 MZN130.53700 INR
250 MZN326.34250 INR
500 MZN652.68500 INR
1000 MZN1,305.37000 INR
2000 MZN2,610.74000 INR
5000 MZN6,526.85000 INR
10000 MZN13,053.70000 INR