5 Rupee Ấn Độ sang Denar Macedonia

Đổi tiền INR sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
3,45 mkd

₹1,000 INR = ден0,6895 MKD

Mid-market exchange rate at 19:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Denar Macedonia
1 INR0.68953 MKD
5 INR3.44764 MKD
10 INR6.89528 MKD
20 INR13.79056 MKD
50 INR34.47640 MKD
100 INR68.95280 MKD
250 INR172.38200 MKD
500 INR344.76400 MKD
1000 INR689.52800 MKD
2000 INR1,379.05600 MKD
5000 INR3,447.64000 MKD
10000 INR6,895.28000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rupee Ấn Độ
1 MKD1.45027 INR
5 MKD7.25135 INR
10 MKD14.50270 INR
20 MKD29.00540 INR
50 MKD72.51350 INR
100 MKD145.02700 INR
250 MKD362.56750 INR
500 MKD725.13500 INR
1000 MKD1,450.27000 INR
2000 MKD2,900.54000 INR
5000 MKD7,251.35000 INR
10000 MKD14,502.70000 INR