50 Rupee Ấn Độ sang Franc Djibouti

Đổi tiền INR sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
106 djf

1,000 INR = 2,125 DJF

Mid-market exchange rate at 20:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Djibouti
1 INR2.12549 DJF
5 INR10.62745 DJF
10 INR21.25490 DJF
20 INR42.50980 DJF
50 INR106.27450 DJF
100 INR212.54900 DJF
250 INR531.37250 DJF
500 INR1,062.74500 DJF
1000 INR2,125.49000 DJF
2000 INR4,250.98000 DJF
5000 INR10,627.45000 DJF
10000 INR21,254.90000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Rupee Ấn Độ
1 DJF0.47048 INR
5 DJF2.35240 INR
10 DJF4.70480 INR
20 DJF9.40960 INR
50 DJF23.52400 INR
100 DJF47.04800 INR
250 DJF117.62000 INR
500 DJF235.24000 INR
1000 DJF470.48000 INR
2000 DJF940.96000 INR
5000 DJF2,352.40000 INR
10000 DJF4,704.80000 INR